nhấm nhẳng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhấm nhẳng+
- Blow hot and cold, shuffle
- Nên dứt khoát đừng nhấm nhẳng
Make up your mind for good and stop shuffling
- Nên dứt khoát đừng nhấm nhẳng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhấm nhẳng"
- Những từ có chứa "nhấm nhẳng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 603